Canada – đất nước của những cơ hội mới mẻ! 🇨🇦

Mỗi năm, hàng triệu người từ khắp nơi trên thế giới lựa chọn Canada là điểm đến cho hành trình mới của mình. Dù là để du lịch, học tập, làm việc hay thậm chí là định cư lâu dài, Canada luôn mở rộng vòng tay chào đón những người khao khát khám phá và phát triển. Nhưng làm thế nào để bạn có thể đặt chân đến xứ sở lá phong này một cách hợp pháp và suôn sẻ?

Câu trả lời chính là: Visa Canada. Tuy nhiên, visa Canada không phải là một khái niệm duy nhất. Mỗi loại visa lại phù hợp với những mục đích khác nhau, từ du lịch ngắn ngày cho đến việc định cư lâu dài. Chọn sai visa không chỉ làm bạn mất thời gian mà còn có thể gây cản trở cho kế hoạch của bạn.

Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giúp bạn phân loại các loại visa Canada, từ visa tạm thời đến visa cư trú vĩnh viễn, giúp bạn hiểu rõ quyền lợi và nghĩa vụ của mỗi loại visa. Từ đó, bạn sẽ có thể dễ dàng lựa chọn visa phù hợp nhất cho mục tiêu của mình!

Hãy cùng khám phá ngay để chuẩn bị hành trang cho chuyến đi Canada trong mơ của bạn nhé!

Bộ Di Trú Canada IRCC là gì? Chức năng và quyền hạn liên quan đến định cư  Canada ra sao?

1. Visa cư trú tạm thời (Temporary Resident Visa – TRV)

Visa cư trú tạm thời là loại visa cho phép người nước ngoài nhập cảnh vào Canada trong một khoảng thời gian nhất định, không nhằm mục đích định cư lâu dài. Loại visa này bao gồm nhiều hình thức khác nhau, tùy theo mục đích như du lịch, công tác, học tập hay lao động ngắn hạn.

1.1 Visa Du lịch (Visitor Visa – V1)

Dành cho những người muốn đến Canada để du lịch, thăm thân hoặc quá cảnh.

  • Thời hạn lưu trú: Tối đa 6 tháng/lần nhập cảnh.

  • Thời hạn hiệu lực visa: Có thể được cấp visa 1 lần (single-entry) hoặc nhiều lần (multiple-entry), thường có hiệu lực lên đến 10 năm hoặc đến khi hộ chiếu hết hạn.

  • Lưu ý: Không được làm việc, không được đăng ký các chương trình học dài hạn. Nếu muốn học, chương trình phải dưới 6 tháng.

1.2. Visa Công tác ngắn hạn (Business Visitor Visa – B1)

Dành cho cá nhân đến Canada với mục đích thương mại nhưng không tham gia lao động tại Canada.

  • Mục đích sử dụng: Gặp gỡ đối tác, ký kết hợp đồng, tham dự hội nghị hoặc triển lãm.

  • Thời hạn lưu trú: Tối đa 6 tháng, giống như visa du lịch.

  • Yêu cầu: Phải chứng minh mối quan hệ công việc rõ ràng với đối tác tại Canada và không nhận lương từ tổ chức Canada.

1.3. Super Visa

Dành riêng cho ông bà, cha mẹ của công dân hoặc thường trú nhân Canada muốn thăm con cháu lâu dài.

  • Thời hạn visa: Có thể lên đến 10 năm.

  • Thời gian được lưu trú mỗi lần nhập cảnh: Lên đến 2 năm liên tục (trong khi visa du lịch thông thường chỉ được ở lại 6 tháng).

  • Yêu cầu:

    • Thư mời từ con cái tại Canada.

    • Bằng chứng thu nhập tài chính của người mời.

    • Bảo hiểm y tế tại Canada tối thiểu 1 năm, trị giá từ 100,000 CAD.

1.4. Visa Sinh con tại Canada

Dành cho phụ nữ mang thai muốn sinh con tại Canada để con được hưởng quốc tịch Canada theo nguyên tắc “jus soli” (quyền quốc tịch theo nơi sinh).

  • Quyền lợi: Trẻ sinh ra trên lãnh thổ Canada sẽ tự động trở thành công dân Canada, được hưởng quyền lợi y tế và giáo dục như người bản xứ.

  • Yêu cầu:

    • Hồ sơ y tế đầy đủ.

    • Chứng minh tài chính đủ để chi trả chi phí sinh nở và lưu trú.

    • Không được dùng bảo hiểm y tế công (Medicare).

    • Visa thường xét dưới dạng Visitor Visa với mục đích sinh con đã nêu rõ trong hồ sơ.

1.5. Visa Du học (Study Permit)

Dành cho người có mong muốn học tập tại các trường được chỉ định (Designated Learning Institutions – DLI) tại Canada.

  • Thời gian học: Các chương trình học dài hơn 6 tháng bắt buộc phải xin Study Permit.

  • Quyền lợi:

    • Được làm thêm 20 giờ/tuần trong thời gian học và toàn thời gian trong kỳ nghỉ.

    • Vợ/chồng có thể được cấp Open Work Permit, con cái có thể đi học tại trường công miễn phí.

  • Lưu ý: Không phải là visa. Study Permit là giấy phép học tập và thường được cấp kèm theo visa nhập cảnh (Temporary Resident Visa hoặc eTA).

1.6. Visa làm việc tạm thời (Temporary Work Permit)

Cho phép người nước ngoài làm việc hợp pháp tại Canada trong thời gian nhất định.

  • Yêu cầu cơ bản:

    • Thư mời làm việc từ nhà tuyển dụng Canada.

    • LMIA (Labour Market Impact Assessment) – đánh giá tác động thị trường lao động (trừ trường hợp được miễn).

  • Loại giấy phép:

    • Employer-specific Work Permit: Làm việc cho một nhà tuyển dụng cụ thể.

    • Open Work Permit: Không giới hạn nhà tuyển dụng (thường cấp cho vợ/chồng người học tập/làm việc tại Canada).

  • Thời hạn: Thường từ 6 tháng đến 2 năm và có thể gia hạn.

1.7. Visa Working Holiday (IEC – International Experience Canada)

Dành cho công dân của một số quốc gia, trong đó có Việt Nam (qua một số tổ chức trung gian), muốn vừa làm việc vừa du lịch.

  • Đối tượng: Người trẻ từ 18 đến 35 tuổi.

  • Thời hạn lưu trú: Thường là 12 tháng, với quyền làm việc tự do tại bất kỳ nơi nào.

  • Ưu điểm: Không cần LMIA, linh hoạt về ngành nghề, trải nghiệm đa văn hóa.

1.8. Visa Hiến tạng (Organ Donor Visa)

Cấp cho người nước ngoài muốn đến Canada để hiến tạng cho người thân đang điều trị tại bệnh viện Canada.

  • Yêu cầu:

    • Hồ sơ y tế xác thực.

    • Giấy xác nhận từ bệnh viện tiếp nhận tại Canada.

    • Ràng buộc nhân đạo, không vì mục đích thương mại.

  • Thời gian xử lý: Nhanh hơn so với các loại visa khác nhưng kiểm tra chặt chẽ về mục đích và tài chính.

2. Visa cư trú vĩnh viễn (Permanent Resident Visa)

Visa cư trú vĩnh viễn, hay còn gọi là PR (Permanent Resident), là loại visa cho phép người nước ngoài sinh sống, làm việc và học tập tại Canada vô thời hạn. Người có PR sẽ được hưởng hầu hết các quyền lợi như công dân Canada (trừ quyền bầu cử và hộ chiếu). Dưới đây là những chương trình phổ biến nhất giúp bạn hiện thực hóa giấc mơ định cư tại xứ sở lá phong.

2.1. Visa Khởi nghiệp – Start-up Visa Program

Dành cho các doanh nhân quốc tế có ý tưởng kinh doanh sáng tạo, khả thi và có tiềm năng phát triển toàn cầu.

  • Mục tiêu: Thu hút những nhà sáng lập có thể tạo ra việc làm và tăng trưởng kinh tế cho Canada.

  • Yêu cầu chính:

    • thư hỗ trợ (Letter of Support) từ một tổ chức được chỉ định tại Canada (quỹ đầu tư mạo hiểm, vườn ươm doanh nghiệp hoặc nhóm nhà đầu tư thiên thần).

    • Trình độ tiếng Anh hoặc Pháp đạt CLB 5 trở lên.

    • Có đủ tài chính để sinh sống tại Canada trước khi công ty tạo được thu nhập.

  • Ưu điểm:

    • Không yêu cầu công ty phải thành công để duy trì PR.

    • Cả nhóm sáng lập (tối đa 5 người) có thể cùng nộp đơn.

2.2. Visa Lao động lành nghề liên bang – Federal Skilled Worker Program (FSWP)

Chương trình dành cho người lao động có trình độ học vấn, kỹ năng và kinh nghiệm chuyên môn phù hợp với nhu cầu của Canada.

  • Quy trình xét duyệt: Qua hệ thống Express Entry – một hệ thống tính điểm dựa trên các yếu tố: tuổi, học vấn, ngoại ngữ, kinh nghiệm làm việc, thư mời làm việc, v.v.

  • Điểm CRS (Comprehensive Ranking System): Càng cao, càng có cơ hội nhận Invitation to Apply (ITA).

  • Ưu điểm:

    • Xét duyệt nhanh, thường chỉ từ 6–8 tháng.

    • Không yêu cầu thư mời làm việc (LMIA) nếu điểm đủ cao.

2.3. Visa Đề cử Tỉnh bang – Provincial Nominee Program (PNP)

Dành cho những ứng viên muốn định cư tại một tỉnh bang cụ thể của Canada (ngoại trừ Quebec), theo nhu cầu lao động và định hướng kinh tế riêng của từng tỉnh.

  • Cách thức:

    • Nộp hồ sơ xin đề cử từ một tỉnh bang.

    • Nếu được chấp thuận, sẽ nhận thêm 600 điểm CRS, gần như chắc chắn được mời nộp PR.

  • Ưu điểm:

    • Phù hợp với ứng viên điểm chưa đủ cao để vào thẳng Express Entry.

    • Có nhiều nhóm nghề nghiệp thiết thực hơn và linh hoạt theo từng tỉnh.

2.4. Visa Công nhân lành nghề Quebec – Quebec Skilled Worker Program (QSWP)

Chương trình định cư riêng của tỉnh Quebec, không sử dụng hệ thống Express Entry.

  • Đối tượng: Người có kỹ năng, trình độ học vấn, kinh nghiệm nghề nghiệp và có mong muốn sinh sống tại Quebec.

  • Quy trình:

    • Đầu tiên nộp hồ sơ xin Certificat de sélection du Québec (CSQ) từ chính quyền Quebec.

    • Sau khi nhận CSQ, nộp hồ sơ xin PR với chính phủ liên bang.

  • Ưu điểm:

    • Có thể nộp hồ sơ ngay cả khi chưa có lời mời làm việc.

    • Chính sách nhập cư của Quebec thường ưu tiên người nói tiếng Pháp.

2.5. Visa Bảo lãnh Gia đình – Family Sponsorship

Nếu bạn có người thân là công dân hoặc thường trú nhân Canada, họ có thể bảo lãnh bạn sang định cư tại Canada.

  • Đối tượng có thể được bảo lãnh:

    • Vợ/chồng, bạn đời hợp pháp.

    • Con cái phụ thuộc dưới 22 tuổi.

    • Cha mẹ, ông bà.

    • Trường hợp đặc biệt: trẻ em mồ côi, người thân duy nhất còn sống.

  • Yêu cầu đối với người bảo lãnh:

    • Là công dân/thường trú nhân từ 18 tuổi trở lên.

    • Có khả năng tài chính bảo trợ.

    • Không vi phạm các cam kết bảo lãnh trước đó.

  • Ưu điểm:

    • Quy trình rõ ràng, tính nhân đạo cao.

    • Không yêu cầu người được bảo lãnh có kỹ năng nghề nghiệp hoặc tiếng Anh/Pháp.

2.6. Visa Chăm sóc viên – Caregiver Program

Dành cho những người chăm sóc trẻ em, người già hoặc người khuyết tật tại gia đình Canada, với mục tiêu định cư lâu dài.

  • Hai chương trình chính:

    • Home Child Care Provider Pilot.

    • Home Support Worker Pilot.

  • Yêu cầu:

    • Có thư mời làm việc từ gia đình tại Canada.

    • Kinh nghiệm chăm sóc thực tế (ít nhất 1 năm).

    • Trình độ tiếng Anh tối thiểu CLB 5.

  • Quy trình:

    • Làm việc tại Canada trong 24 tháng → được nộp hồ sơ xin PR.

    • Có thể mang theo gia đình.

3. Những lưu ý quan trọng khi chọn loại visa Canada

Việc chọn đúng loại visa không chỉ quyết định tỷ lệ thành công của hồ sơ, mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến mục tiêu dài hạn của bạn khi đến Canada: du lịch, học tập, làm việc hay định cư. Dưới đây là những điều bạn cần đặc biệt lưu ý để tránh mất thời gian, chi phí và cơ hội quý báu:

3.1. Xác định rõ mục đích nhập cảnh

Đây là bước đầu tiên và cũng là nền tảng quan trọng nhất.

  • Nếu bạn du lịch, thăm người thân, công tác ngắn hạn, hãy chọn visa tạm thời (Temporary Resident Visa).

  • Nếu bạn muốn làm việc, học tập dài hạn hoặc định cư, hãy tìm hiểu kỹ các chương trình visa vĩnh viễn (PR) phù hợp với hồ sơ cá nhân.

Lưu ý: Nhiều trường hợp bị từ chối visa vì mục đích nhập cảnh không rõ ràng, khai không đúng hoặc không thống nhất giữa tờ khai và giấy tờ chứng minh.

3.2. Tìm hiểu kỹ điều kiện của từng loại visa

Mỗi loại visa sẽ có yêu cầu khác nhau về:

  • Trình độ học vấn

  • Kinh nghiệm làm việc

  • Khả năng tài chính

  • Trình độ tiếng Anh/Pháp

  • Thư mời từ Canada (nếu có)

✅ Ví dụ:

  • Visa Start-up yêu cầu có thư hỗ trợ từ tổ chức được chỉ định và trình độ tiếng Anh tối thiểu CLB 5.

  • Visa Du học cần có thư mời nhập học (LOA)chứng minh tài chính đủ cho học phí + sinh hoạt.

Hãy đánh giá chính xác năng lực bản thân để chọn loại visa có tỷ lệ đậu cao nhất.

3.3. Cẩn thận với các chương trình không chính thống

Hiện nay có rất nhiều “chương trình” visa được quảng bá là nhanh chóng, dễ dàng, không cần phỏng vấn. Hãy tỉnh táo vì:

  • Một số chương trình không có thật hoặc không được IRCC (Cơ quan Di trú Canada) công nhận.

  • Bạn có thể bị từ chối visa, bị cấm nhập cảnh, hoặc tệ hơn là dính vào rủi ro pháp lý.

✅ Lời khuyên: Chỉ tham khảo thông tin từ trang web chính thức của IRCC, hoặc làm việc với đơn vị tư vấn uy tín, có giấy phép.

3.4. Không chỉ chọn visa “dễ”, mà phải “đúng và phù hợp”

Rất nhiều người chọn visa “ngắn hạn dễ đậu” với hy vọng sau đó chuyển sang định cư. Tuy nhiên:

  • Không phải visa nào cũng cho phép chuyển đổi hoặc xin PR khi đang ở Canada.

  • Một số visa có điều kiện ràng buộc không cho phép làm việc/học tập ngoài phạm vi cho phép.

Vì vậy, cần xác định chiến lược lâu dài: nếu mục tiêu là định cư, hãy hướng đến các lộ trình rõ ràng như du học định cư, tay nghề, bảo lãnh gia đình… thay vì “đi vòng”.

3.5. Chuẩn bị hồ sơ kỹ càng và nộp đúng thời điểm

Dù chọn loại visa nào, bạn cũng nên:

  • Chuẩn bị hồ sơ chỉn chu, trung thực, hợp lý

  • Theo dõi thời gian mở hồ sơ và thay đổi chính sách (đặc biệt là PNP, Express Entry hay chương trình thí điểm)

  • Dịch thuật công chứng chuyên nghiệp, đảm bảo đúng định dạng yêu cầu của IRCC

📝 Lưu ý đặc biệt: Nếu có lịch sử bị từ chối visa Canada hoặc các nước như Mỹ, Úc, Anh – hãy khai báo trung thực và giải trình rõ ràng.

Canada là một trong những quốc gia có hệ thống nhập cư đa dạng, minh bạch và linh hoạt nhất thế giới. Tuy nhiên, chính vì có quá nhiều lựa chọn nên việc chọn đúng loại visa phù hợp với hoàn cảnh cá nhân là yếu tố then chốt giúp bạn rút ngắn thời gian, tiết kiệm chi phí và tăng khả năng thành công ngay từ lần đầu nộp hồ sơ.

Dù mục tiêu của bạn là du lịch, học tập, làm việc hay định cư lâu dài, hãy bắt đầu bằng cách:

  • Tìm hiểu kỹ từng loại visa và điều kiện cụ thể,

  • Xác định rõ mục tiêu ngắn – dài hạn,

  • Và nếu cần, đừng ngần ngại tìm đến chuyên gia tư vấn có kinh nghiệm để được định hướng đúng từ bước đầu tiên.

Việc chọn sai loại visa không chỉ khiến bạn lỡ mất cơ hội, mà còn ảnh hưởng đến lộ trình nhập cư dài hạn sau này. Vì vậy, hãy thận trọng, chủ động và sáng suốt trong từng quyết định.

Nếu bạn đang băn khoăn không biết loại visa nào phù hợp nhất với hồ sơ của mình, đừng ngần ngại để lại bình luận hoặc liên hệ với đội ngũ tư vấn để được hỗ trợ chi tiết.